Tiếng Trung giản thể

灵性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灵性

  1. Sự thông minh
    língxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缺乏一些灵性
quēfá yīxiē língxìng
thiếu một số thông minh
马是有灵性的动物
mǎshì yǒu língxìng de dòngwù
con ngựa là một con vật rất thông minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc