Tiếng Trung giản thể

灵柩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灵柩

  1. quan tài chứa một xác chết
    língjiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灵柩台
língjiù tái
catafalque
在灵柩前痛苦
zài língjiù qián tòngkǔ
khóc trước quan tài
灵柩车
língjiù chē
catafalque

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc