Tiếng Trung giản thể

灵车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灵车

  1. xe tang
    língchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灵车走了
língchē zǒule
xe tang đã biến mất
当灵车走过时绝不要笑
dāng língchē zǒu guòshí juébù yàoxiào
bạn không thể cười khi một chiếc xe tang đi qua
我从没看过灵车
wǒ cóngméi kànguò língchē
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một chiếc xe tang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc