Tiếng Trung giản thể
灵车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
灵车走了
língchē zǒule
xe tang đã biến mất
当灵车走过时绝不要笑
dāng língchē zǒu guòshí juébù yàoxiào
bạn không thể cười khi một chiếc xe tang đi qua
我从没看过灵车
wǒ cóngméi kànguò língchē
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một chiếc xe tang