Tiếng Trung giản thể

灶火

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灶火

  1. nhà bếp, dãy nhà bếp
    zàohuo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夫人点燃了厨房里的灶火
fūrén diǎnrán le chúfáng lǐ de zàohuǒ
phụ nữ đốt lửa trong bếp
他们在灶火上方放了一个烧水壶
tāmen zài zàohuǒ shàngfāng fàng le yígè shāoshuǐ hú
họ đặt một ấm đun nước trên ngọn lửa
把锅从灶火上移开
bǎ guō cóng zàohuǒ shàng yíkāi
lấy nồi ra khỏi bếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc