Tiếng Trung giản thể
灶火
Thứ tự nét
Ví dụ câu
夫人点燃了厨房里的灶火
fūrén diǎnrán le chúfáng lǐ de zàohuǒ
phụ nữ đốt lửa trong bếp
他们在灶火上方放了一个烧水壶
tāmen zài zàohuǒ shàngfāng fàng le yígè shāoshuǐ hú
họ đặt một ấm đun nước trên ngọn lửa
把锅从灶火上移开
bǎ guō cóng zàohuǒ shàng yíkāi
lấy nồi ra khỏi bếp