Tiếng Trung giản thể

炊烟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炊烟

  1. khói từ ống khói bếp
    chuīyān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

村中炊烟缕缕上升
cūn zhōng chuīyān lǚlǚ shàngshēng
khói làng bay lên
哪里有炊烟,哪里就有美味
nǎlǐ yǒu chuīyān , nǎlǐ jiù yǒu měiwèi
nơi nào có khói, nơi đó có thức ăn
炊烟袅袅
chuīyān niǎoniǎo
khói cuộn lên từ ống khói nhà bếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc