Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
炊烟
Tiếng Trung giản thể
炊烟
Thêm vào danh sách từ
khói từ ống khói bếp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 炊烟
khói từ ống khói bếp
chuīyān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
村中炊烟缕缕上升
cūn zhōng chuīyān lǚlǚ shàngshēng
khói làng bay lên
哪里有炊烟,哪里就有美味
nǎlǐ yǒu chuīyān , nǎlǐ jiù yǒu měiwèi
nơi nào có khói, nơi đó có thức ăn
炊烟袅袅
chuīyān niǎoniǎo
khói cuộn lên từ ống khói nhà bếp
Các ký tự liên quan
炊
烟
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc