Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炎

  1. viêm
    yán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

急性发炎
jíxìng fāyán
viêm cấp tính
关节炎
guānjiéyán
viêm khớp
肾炎
shènyán
viêm thận
肺炎
fèiyán
viêm phổi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc