炒股

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炒股

  1. đầu cơ vào cổ phiếu
    chǎogǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

炒股亏损
chǎogǔ kuīsǔn
thiệt hại do đầu cơ cổ phiếu
她炒股有方
tā chǎogǔ yǒufāng
cô ấy giỏi đầu cơ cổ phiếu
我炒股挣了很多钱
wǒ chǎogǔ zhèng le hěnduō qián
Tôi đã kiếm được rất nhiều tiền khi đầu cơ vào thị trường chứng khoán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc