Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
炒股
New HSK 6
炒股
Thêm vào danh sách từ
đầu cơ vào cổ phiếu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 炒股
đầu cơ vào cổ phiếu
chǎogǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
炒股亏损
chǎogǔ kuīsǔn
thiệt hại do đầu cơ cổ phiếu
她炒股有方
tā chǎogǔ yǒufāng
cô ấy giỏi đầu cơ cổ phiếu
我炒股挣了很多钱
wǒ chǎogǔ zhèng le hěnduō qián
Tôi đã kiếm được rất nhiều tiền khi đầu cơ vào thị trường chứng khoán
Các ký tự liên quan
炒
股
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc