Tiếng Trung giản thể
炒菜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我别的不会,炒菜有两手
wǒ biéde búhuì , chǎocài yǒu liǎngshǒu
Tôi không giỏi bất cứ thứ gì khác ngoài chiên
厨房里散发出炒菜味儿
chúfáng lǐ sànfà chū chǎocài wèiér
có mùi thức ăn chiên từ nhà bếp
中国人喜欢吃炒菜
zhōngguórén xǐhuān chī chǎocài
Người Trung Quốc thích đồ chiên