Tiếng Trung giản thể

炒菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炒菜

  1. món chiên
    chǎocài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我别的不会,炒菜有两手
wǒ biéde búhuì , chǎocài yǒu liǎngshǒu
Tôi không giỏi bất cứ thứ gì khác ngoài chiên
厨房里散发出炒菜味儿
chúfáng lǐ sànfà chū chǎocài wèiér
có mùi thức ăn chiên từ nhà bếp
中国人喜欢吃炒菜
zhōngguórén xǐhuān chī chǎocài
Người Trung Quốc thích đồ chiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc