Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
炒锅
Tiếng Trung giản thể
炒锅
Thêm vào danh sách từ
Chảo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 炒锅
Chảo
chǎoguō
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
炒锅入油烧热
chǎoguō rù yóushāo rè
làm nóng chảo với dầu
烧热炒锅
shāo rè chǎoguō
làm nóng chảo
电炒锅
diànchǎoguō
chảo điện
Các ký tự liên quan
炒
锅
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc