Tiếng Trung giản thể

炒面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炒面

  1. Mi xào
    chǎomiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老爸很擅长做炒面
lǎobà hěn shàncháng zuò chǎomiàn
bố làm mì xào rất giỏi
泰式炒面
tàishì chǎomiàn
Phat Thai
番茄牛肉炒面
fānqiéniúròu chǎomiàn
mì xào cà chua bò

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc