Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
炒面
Tiếng Trung giản thể
炒面
Thêm vào danh sách từ
Mi xào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 炒面
Mi xào
chǎomiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
老爸很擅长做炒面
lǎobà hěn shàncháng zuò chǎomiàn
bố làm mì xào rất giỏi
泰式炒面
tàishì chǎomiàn
Phat Thai
番茄牛肉炒面
fānqiéniúròu chǎomiàn
mì xào cà chua bò
Các ký tự liên quan
炒
面
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc