Tiếng Trung giản thể

炒饭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炒饭

  1. cơm chiên
    chǎofàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一份炒饭
yīfèn chǎofàn
một phần cơm rang
虾仁炒饭
xiārénchǎofàn
Tôm chiên gạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc