Trang chủ>炒鱿鱼

Tiếng Trung giản thể

炒鱿鱼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炒鱿鱼

  1. Đốt
    chǎo yóu yú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老板要炒鱿鱼你
lǎobǎn yào chǎoyóuyú nǐ
ông chủ muốn sa thải bạn
被两次炒鱿鱼
bèi liǎngcì chǎoyóuyú
bị sa thải hai lần
他被炒鱿鱼了
tā bèi chǎoyóuyú le
anh ấy đã bị sa thải
老板给他炒了鱿鱼
lǎobǎn gěi tā chǎo le yóuyú
ông chủ của anh ấy đã sa thải anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc