Tiếng Trung giản thể
炒鱿鱼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
老板要炒鱿鱼你
lǎobǎn yào chǎoyóuyú nǐ
ông chủ muốn sa thải bạn
被两次炒鱿鱼
bèi liǎngcì chǎoyóuyú
bị sa thải hai lần
他被炒鱿鱼了
tā bèi chǎoyóuyú le
anh ấy đã bị sa thải
老板给他炒了鱿鱼
lǎobǎn gěi tā chǎo le yóuyú
ông chủ của anh ấy đã sa thải anh ấy