Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炕

  1. kang (giường gạch chịu nhiệt)
    kàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

躺在炕上
tǎngzài kàngshàng
nằm trên kang
炕桌
kàngzhuō
bàn kang
烧炕
shāokàng
thắp đèn kang
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc