Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
炕
Tiếng Trung giản thể
炕
Thêm vào danh sách từ
kang (giường gạch chịu nhiệt)
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 炕
kang (giường gạch chịu nhiệt)
kàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
躺在炕上
tǎngzài kàngshàng
nằm trên kang
炕桌
kàngzhuō
bàn kang
烧炕
shāokàng
thắp đèn kang
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc