Tiếng Trung giản thể

炭笔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炭笔

  1. bút chì than
    tànbǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拿起一根炭笔
náqǐ yīgēn tànbǐ
lấy một cây bút chì than
用炭笔绘画
yòng tànbǐ huìhuà
vẽ bằng bút chì than
他轮廓建筑物了的一个用炭笔在纸上勾勒出
tā lúnkuò jiànzhùwù le de yígè yòng tànbǐ zài zhǐ shàng gōulè chū
anh ấy phác thảo đường nét của một tòa nhà bằng bút chì than

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc