Tiếng Trung giản thể
炭笔
Thứ tự nét
Ví dụ câu
拿起一根炭笔
náqǐ yīgēn tànbǐ
lấy một cây bút chì than
用炭笔绘画
yòng tànbǐ huìhuà
vẽ bằng bút chì than
他轮廓建筑物了的一个用炭笔在纸上勾勒出
tā lúnkuò jiànzhùwù le de yígè yòng tànbǐ zài zhǐ shàng gōulè chū
anh ấy phác thảo đường nét của một tòa nhà bằng bút chì than