Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
炸弹
New HSK 6
炸弹
Thêm vào danh sách từ
bom
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 炸弹
bom
zhàdàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
炸弹爆炸了
zhàdàn bàozhà le
bom nổ
拆除炸弹
chāichú zhàdàn
gỡ bom
威力巨大的炸弹
wēilì jùdàde zhàdàn
quả bom mạnh
定时炸弹
dìngshízhàdàn
bom hẹn giờ
Các ký tự liên quan
炸
弹
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc