点头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 点头

  1. gật đầu
    diǎntóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

点头示意
diǎntóu shìyì
gật đầu như một tín hiệu
向我了点头
xiàng wǒ le diǎntóu
đã cho tôi một cái gật đầu
点头表示同意
diǎntóu biǎoshì tóngyì
để đưa ra một cái gật đầu đồng ý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc