Tiếng Trung giản thể

点播

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 点播

  1. yêu cầu phát sóng
    diǎnbō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

影片点播
yǐngpiān diǎnbō
phim theo yêu cầu
您歌曲的朋友为您点播了一首
nín gēqǔ de péngyǒu wéi nín diǎnbō le yīshǒu
bạn của bạn đã đặt hàng một bài hát cho bạn
信息点播
xìnxī diǎnbō
thông tin theo yêu cầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc