Tiếng Trung giản thể

点菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 点菜

  1. đặt món ăn
    diǎncài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们准备点菜了
wǒmen zhǔnbèi diǎncài le
chúng tôi đã sẵn sàng để đặt hàng
从菜单上点菜
cóng càidān shàng diǎncài
gọi đồ ăn từ thực đơn
请为我点菜
qǐng wéi wǒ diǎncài
xin vui lòng đặt hàng cho tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc