Tiếng Trung giản thể

炽热

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炽热

  1. rực rỡ
    chìrè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感受炽热
gǎnshòu chìrè
để cảm nhận sức nóng
炽热的阳光
chìrède yángguāng
mặt trời sáng chói
炽热气体
chìrè qìtǐ
khí nóng
还!有什么能比太阳更炽热?
huán ! yǒu shénme néng bǐ tàiyáng gēng chìrè ?
điều gì có thể nóng hơn mặt trời?!
火炉把地毯烧了里掉出一块炽热的煤
huǒlú bǎ dìtǎn shāo le lǐ diào chū yīkuài chìrède méi
một mẩu than nóng rơi ra khỏi bếp và đốt cháy tấm thảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc