Dịch của 烁 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 烁

Ý nghĩa của 烁

  1. sáng chói
    shuò

Ví dụ câu cho 烁

光烁如电
guāng shuò rú diàn
nhấp nháy như điện
闪烁
shǎnshuò
nhấp nháy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc