Tiếng Trung giản thể

烂熟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烂熟

  1. để biết tường tận
    lànshú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你于心对他那些无聊的玩笑都烂熟
nǐ yúxīn duì tā nèixiē wúliáode wánxiào dū lànshú
bạn biết tất cả những trò đùa sến súa của anh ấy thuộc lòng
所有的歌我都烂熟于心
suǒ yǒude gē wǒ dū lànshú yúxīn
Tôi biết tất cả các bài hát thuộc lòng
这演员把台词背得烂熟了
zhè yǎnyuán bǎ táicí bèi dé lànshú le
diễn viên đã tìm hiểu kỹ lời thoại của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc