Tiếng Trung giản thể
烙饼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他最爱吃烙饼
tā zuìài chī làobǐng
anh ấy thích ăn bánh kếp nhất
用小麦制作烙饼
yòng xiǎomài zhìzuò làobǐng
để làm bánh kếp từ lúa mì
在馆子里叫一张烙饼
zài guǎnzǐ lǐ jiào yīzhāng làobǐng
đặt một chiếc bánh mì dẹt trong một nhà hàng
金银烙饼
jīnyín làobǐng
bánh kếp với trứng
家常烙饼
jiācháng làobǐng
một chiếc bánh tự nấu