Tiếng Trung giản thể

烙饼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烙饼

  1. bánh kếp
    làobǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他最爱吃烙饼
tā zuìài chī làobǐng
anh ấy thích ăn bánh kếp nhất
用小麦制作烙饼
yòng xiǎomài zhìzuò làobǐng
để làm bánh kếp từ lúa mì
在馆子里叫一张烙饼
zài guǎnzǐ lǐ jiào yīzhāng làobǐng
đặt một chiếc bánh mì dẹt trong một nhà hàng
金银烙饼
jīnyín làobǐng
bánh kếp với trứng
家常烙饼
jiācháng làobǐng
một chiếc bánh tự nấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc