Tiếng Trung giản thể

烟瘾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烟瘾

  1. nghiện thuốc lá
    yānyǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

克制自己的烟瘾
kèzhì zìjǐ de yānyǐn
chiến đấu với ham muốn hút thuốc
他从未戒除过烟瘾
tā cóngwèi jièchú guò yānyǐn
anh ấy chưa bao giờ chinh phục được cơn nghiện thuốc lá của mình
极大的烟瘾
jídà de yānyǐn
thèm thuốc lá
掉烟瘾
diào yānyǐn
để thoát khỏi niềm đam mê hút thuốc
烟瘾大的人
yānyǐn dàde rén
người nghiện thuốc lá nặng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc