Tiếng Trung giản thể
烤架
Thứ tự nét
Ví dụ câu
请翻动一下烤架上的牛肉
qǐng fāndòng yīxià kǎo jiàshàng de niúròu
hãy lật thịt bò trên vỉ nướng
把汉堡牛排放到烤架上
bǎ hànbǎo niúpái fàngdào kǎo jiàshàng
để đặt bánh mì kẹp thịt trên vỉ nướng
在篝火上架起烤架
zài gōuhuǒ shàng jiàqǐ kǎojià
để thiết lập một nướng trên lửa trại
电烤架
diàn kǎo jià
Lò nướng điện
预热烤架
yùrè kǎojià
làm nóng lò nướng trước