Tiếng Trung giản thể

烤架

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烤架

  1. nướng
    kǎojià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请翻动一下烤架上的牛肉
qǐng fāndòng yīxià kǎo jiàshàng de niúròu
hãy lật thịt bò trên vỉ nướng
把汉堡牛排放到烤架上
bǎ hànbǎo niúpái fàngdào kǎo jiàshàng
để đặt bánh mì kẹp thịt trên vỉ nướng
在篝火上架起烤架
zài gōuhuǒ shàng jiàqǐ kǎojià
để thiết lập một nướng trên lửa trại
电烤架
diàn kǎo jià
Lò nướng điện
预热烤架
yùrè kǎojià
làm nóng lò nướng trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc