Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
烤盘
Tiếng Trung giản thể
烤盘
Thêm vào danh sách từ
khay nướng bánh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 烤盘
khay nướng bánh
kǎopán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
蛋糕烤盘
dàngāo kǎo pán
bánh xèo
面包烤盘
miànbāo kǎo pán
chảo bánh mì
长方形烤盘
chángfāngxíng kǎo pán
khay nướng hình chữ nhật
把烤盘放进烤箱里
bǎ kǎo pán fàngjìn kǎoxiāng lǐ
đặt khay nướng vào lò nướng
Các ký tự liên quan
烤
盘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc