Tiếng Trung giản thể

烤盘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烤盘

  1. khay nướng bánh
    kǎopán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蛋糕烤盘
dàngāo kǎo pán
bánh xèo
面包烤盘
miànbāo kǎo pán
chảo bánh mì
长方形烤盘
chángfāngxíng kǎo pán
khay nướng hình chữ nhật
把烤盘放进烤箱里
bǎ kǎo pán fàngjìn kǎoxiāng lǐ
đặt khay nướng vào lò nướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc