Tiếng Trung giản thể
烤箱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一蛋糕烤好就,把它烤箱从里移出来
yī dàngāo kǎo hǎo jiù , bǎ tā kǎoxiāng cóng lǐ yíchū lái
ngay sau khi bánh làm xong, lấy bánh ra khỏi lò.
我们用烤箱烘面包与糕点
wǒmen yòng kǎoxiāng hōng miànbāo yǔ gāodiǎn
chúng tôi nướng bánh mì và bánh trong lò
把面糊放入烤箱中
bǎ miànhù fàngrù kǎoxiāng zhōng
cho bột vào lò nướng