Tiếng Trung giản thể

烤箱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烤箱

  1. lò vi sóng
    kǎoxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一蛋糕烤好就,把它烤箱从里移出来
yī dàngāo kǎo hǎo jiù , bǎ tā kǎoxiāng cóng lǐ yíchū lái
ngay sau khi bánh làm xong, lấy bánh ra khỏi lò.
我们用烤箱烘面包与糕点
wǒmen yòng kǎoxiāng hōng miànbāo yǔ gāodiǎn
chúng tôi nướng bánh mì và bánh trong lò
把面糊放入烤箱中
bǎ miànhù fàngrù kǎoxiāng zhōng
cho bột vào lò nướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc