Tiếng Trung giản thể

烦心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烦心

  1. khó chịu, mệt mỏi
    fánxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我使我烦心的邻居老是叫个不停,真
wǒ shǐ wǒ fánxīnde línjū lǎoshì jiào gè bùtíng , zhēn
hàng xóm của tôi luôn la hét và nó thực sự làm phiền tôi
我烦心不愿意为我的私事让你
wǒ fánxīn bùyuànyì wéi wǒ de sīshì ràng nǐ
Tôi không muốn làm phiền bạn về việc riêng của tôi
她一定有什么烦心的事
tā yīdìng yǒu shénme fánxīnde shì
có điều gì đó đang làm phiền cô ấy
烦心事
fánxīn shì
sự lo ngại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc