Dịch của 烧 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
烧
Tiếng Trung phồn thể
燒
Thứ tự nét cho 烧
Ý nghĩa của 烧
- để đốt, để rangshāo
- lên cơn sốtshāo
Ví dụ câu cho 烧
这座大楼被烧为平地
zhèzuò dàlóu bèi shāo wéi píngdì
tòa nhà bị cháy thành đất
蜡烛已全烧完了
làzhú yǐ quán shāo wánle
ngọn nến đã cháy ngay
烧饭
shāofàn
nấu thức ăn
干柴好烧
gānchái hǎo shāo
củi khô cháy tốt