Dịch của 烧 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 烧

Ý nghĩa của 烧

  1. để đốt, để rang
    shāo
  2. lên cơn sốt
    shāo

Ví dụ câu cho 烧

这座大楼被烧为平地
zhèzuò dàlóu bèi shāo wéi píngdì
tòa nhà bị cháy thành đất
蜡烛已全烧完了
làzhú yǐ quán shāo wánle
ngọn nến đã cháy ngay
烧饭
shāofàn
nấu thức ăn
干柴好烧
gānchái hǎo shāo
củi khô cháy tốt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc