Tiếng Trung giản thể

烫脚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烫脚

  1. làm nóng chân trong nước nóng
    tàngjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她烧了开水烫脚
tā shāo le kāishuǐ tàngjiǎo
cô ấy đun sôi nước và làm nóng bàn chân của mình
睡觉前用热水烫脚
shuìjiào qián yòng rè shuǐ tàngjiǎo
làm nóng bàn chân trong nước nóng trước khi đi ngủ
晚上一定要烫脚
wǎnshàng yīdìngyào tàngjiǎo
phải ngâm chân trong nước nóng vào ban đêm
烫一烫脚
tàng yī tàngjiǎo
bay lên đôi chân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc