热心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热心

  1. ấm áp
    rèxīn
  2. quan tâm, chu đáo
    rèxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

热心地推荐他
rè xīndì tuījiàn tā
để giới thiệu anh ấy với sự nhiệt tình
对工会工作很热心
duì gōnghuìgōngzuò hěn rèxīn
nhiệt tình với công tác đoàn
热心的足球运动员
rèxīnde zúqiúyùndòngyuán
cầu thủ nhiệt tình
热心人
rèxīnrén
người say mê
热心的人
rèxīnde rén
người quan tâm
热心为顾客服务
rèxīn wéi gùkè fúwù
nhiệt tình phục vụ khách hàng
她非常热心
tā fēicháng rèxīn
cô ấy thực sự ấm áp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc