Tiếng Trung giản thể

热恋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热恋

  1. tình yêu vượt qua gót chân
    rèliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

热恋中的少女
rèliàn zhōngde shàonǚ
cô gái đang yêu
热恋期
rèliàn qī
thời kỳ trăng mật
热恋中的男女
rèliàn zhōngde nánnǚ
nam và nữ yêu nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc