热情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热情

  1. niềm nở, nhiệt tình
    rèqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

热情接待
rèqíng jiēdài
sự đón tiếp thân tình
热情的性格
rèqíng de xìnggé
nhân vật thịnh soạn
热情欢迎
rèqíng huānyíng
chào đón nồng nhiệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc