热水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热水

  1. nước nóng
    rèshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你需要多喝热水
nǐ xūyào duō hē rèshuǐ
bạn cần uống thêm nước nóng
毛料衣服在热水中会收缩的
máoliào yīfú zài rèshuǐ zhōng huì shōusuō de
quần áo len co lại trong nước nóng
热水系统
rèshuǐ xìtǒng
hệ thống nước nóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc