热点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热点

  1. điểm quan tâm đặc biệt
    rèdiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

研究的新模式和新热点
yánjiū de xīn móshì hé xīn rèdiǎn
mô hình học tập mới và trọng tâm
国际社会普遍关注的热点
guójìshèhuì pǔbiàn guānzhù de rèdiǎn
một tâm điểm chú ý của quốc tế
成为热点
chéngwéi rèdiǎn
trở thành điểm được quan tâm đặc biệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc