热爱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热爱

  1. yêu một cách nhiệt thành
    rè'ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鼓励对文学的热爱
gǔlì duì wénxué de rè'ài
khuyến khích tình yêu văn học
热爱工作
rè'ài gōngzuò
yêu quý công việc của một người
热爱祖国
rè'ài zǔguó
yêu quê hương tha thiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc