Tiếng Trung giản thể

热菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热菜

  1. món ăn nóng
    rècài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给您上热菜
gěi nín shàng rècài
mang đến cho bạn những món ăn nóng hổi
我去帮你做点热菜
wǒ qù bāng nǐ zuò diǎn rècài
Tôi sẽ làm cho bạn một số món ăn nóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc