Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
热菜
Tiếng Trung giản thể
热菜
Thêm vào danh sách từ
món ăn nóng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 热菜
món ăn nóng
rècài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给您上热菜
gěi nín shàng rècài
mang đến cho bạn những món ăn nóng hổi
我去帮你做点热菜
wǒ qù bāng nǐ zuò diǎn rècài
Tôi sẽ làm cho bạn một số món ăn nóng
Các ký tự liên quan
热
菜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc