Tiếng Trung giản thể
热诚
Thứ tự nét
Ví dụ câu
热诚地希望
rèchéngdì xīwàng
hy vọng nhiệt thành
抱着满腔热诚
bào zháo mǎnqiāng rèchéng
với một trái tim đầy nhiệt huyết
请接受我热诚的祝贺
qǐng jiēshòu wǒ rèchéngde zhùhè
hãy chấp nhận lời chúc mừng nồng nhiệt của tôi
最热诚的祝愿
zuì rèchéngde zhùyuàn
nhưng lơi chuc nông âm nhât
致热诚的敬意
zhì rèchéngde jìngyì
với sự tôn trọng chân thành