Tiếng Trung giản thể

热诚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热诚

  1. ấm áp và chân thành
    rèchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

热诚地希望
rèchéngdì xīwàng
hy vọng nhiệt thành
抱着满腔热诚
bào zháo mǎnqiāng rèchéng
với một trái tim đầy nhiệt huyết
请接受我热诚的祝贺
qǐng jiēshòu wǒ rèchéngde zhùhè
hãy chấp nhận lời chúc mừng nồng nhiệt của tôi
最热诚的祝愿
zuì rèchéngde zhùyuàn
nhưng lơi chuc nông âm nhât
致热诚的敬意
zhì rèchéngde jìngyì
với sự tôn trọng chân thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc