Tiếng Trung giản thể
焕然一新
Thứ tự nét
Ví dụ câu
精神焕然一新
jīngshén huànrányīxīn
để làm mới
厂房设备焕然一新
chǎngfáng shèbèi huànrányīxīn
nhà máy và thiết bị hoàn toàn mới
从里到外焕然一新
cónglǐdàowài huànrányīxīn
nó hoàn toàn mới từ trong ra ngoài
焕然一新的面貌
huànrányīxīn de miànmào
diện mạo mới