Trang chủ>焕然一新

Tiếng Trung giản thể

焕然一新

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 焕然一新

  1. trông hoàn toàn mới
    huàn rán yī xīn; huàn rán yì xīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精神焕然一新
jīngshén huànrányīxīn
để làm mới
厂房设备焕然一新
chǎngfáng shèbèi huànrányīxīn
nhà máy và thiết bị hoàn toàn mới
从里到外焕然一新
cónglǐdàowài huànrányīxīn
nó hoàn toàn mới từ trong ra ngoài
焕然一新的面貌
huànrányīxīn de miànmào
diện mạo mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc