Trang chủ>焦虑症

Tiếng Trung giản thể

焦虑症

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 焦虑症

  1. rối loạn lo âu
    jiāolǜzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

社交焦虑症
shèjiāo jiāolǜ zhèng
ám ảnh xã hội
分离焦虑症
fēnlí jiāolǜ zhèng
rối loạn lo âu ly thân
广泛性焦虑症
guǎngfànxìng jiāolǜ zhèng
Rối loạn lo âu lan toả
治疗焦虑症
zhìliáo jiāolǜ zhèng
điều trị rối loạn lo âu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc