Tiếng Trung giản thể

煎熬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 煎熬

  1. đau khổ
    jiān'áo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精神上受煎熬
jīngshén shàng shòu jiānáo
bị tra tấn tinh thần
长期的煎熬
chángqī de jiānáo
đau khổ trong một thời gian dài
饱受煎熬
bǎoshòu jiānáo
đau khổ
煎熬的日子
jiānáo de rìzǐ
ngày khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc