Tiếng Trung giản thể
煎锅
Thứ tự nét
Ví dụ câu
带有特氟隆不粘涂层的煎锅
dàiyǒu tè fúlóng bù nián túcéng de jiānguō
một chảo rán với lớp chống dính teflon
不粘煎锅
bù nián jiānguō
chảo chống dính
带把的煎锅
dài bǎ de jiānguō
chảo rán có tay cầm
给煎锅抹上点儿油
gěi jiānguō mǒ shàng diǎnér yóu
bôi trơn chảo rán
电煎锅
diàn jiānguō
chảo điện