Tiếng Trung giản thể

煎锅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 煎锅

  1. cái quạt
    jiānguō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带有特氟隆不粘涂层的煎锅
dàiyǒu tè fúlóng bù nián túcéng de jiānguō
một chảo rán với lớp chống dính teflon
不粘煎锅
bù nián jiānguō
chảo chống dính
带把的煎锅
dài bǎ de jiānguō
chảo rán có tay cầm
给煎锅抹上点儿油
gěi jiānguō mǒ shàng diǎnér yóu
bôi trơn chảo rán
电煎锅
diàn jiānguō
chảo điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc