Trang chủ>煎鸡蛋

Tiếng Trung giản thể

煎鸡蛋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 煎鸡蛋

  1. trứng chiên
    jiān jīdàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在餐厅吃煎鸡蛋
zài cāntīng chī jiān jīdàn
ăn trứng rán trong nhà hàng
要你还是煎鸡蛋米饭?
yào nǐ huán shì jiān jīdàn mǐfàn ?
bạn muốn chiên trứng hay cơm?
用煎锅煎鸡蛋
yòng jiānguō jiān jīdàn
chiên trứng trong chảo
给我们来一份煎鸡蛋
gěi wǒmen lái yīfèn jiān jīdàn
mang cho chúng tôi trứng chiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc