Tiếng Trung giản thể

煤油

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 煤油

  1. dầu hỏa
    méiyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

煤油烧尽
méiyóu shāojìn
dầu hỏa cháy hết
用煤油点灯
yòng méiyóu diǎndēng
đổ đầy dầu hỏa vào đèn và thắp sáng nó
耗煤油
hào méiyóu
sử dụng dầu hỏa
煤油炉
méiyóulú
bếp dầu hỏa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc