Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
煤油
Tiếng Trung giản thể
煤油
Thêm vào danh sách từ
dầu hỏa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 煤油
dầu hỏa
méiyóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
煤油烧尽
méiyóu shāojìn
dầu hỏa cháy hết
用煤油点灯
yòng méiyóu diǎndēng
đổ đầy dầu hỏa vào đèn và thắp sáng nó
耗煤油
hào méiyóu
sử dụng dầu hỏa
煤油炉
méiyóulú
bếp dầu hỏa
Các ký tự liên quan
煤
油
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc