Tiếng Trung giản thể
照亮
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你照亮了我的人生
nǐ zhàoliàng le wǒ de rénshēng
Bạn soi sáng cuộc đời tôi
火光照亮了天空
huǒguāng zhàoliàng le tiānkōng
lửa thắp sáng bầu trời
阳光照亮世界,知识教人聪明
yángguāng zhàoliàng shìjiè , zhīshí jiàorén cōngmíng
thế giới được chiếu sáng bởi mặt trời, và con người bởi tri thức
用提灯照亮道路
yòng tídēng zhàoliàng dàolù
thắp sáng con đường bằng đèn lồng