Tiếng Trung giản thể

照亮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 照亮

  1. thắp sáng lên
    zhàoliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你照亮了我的人生
nǐ zhàoliàng le wǒ de rénshēng
Bạn soi sáng cuộc đời tôi
火光照亮了天空
huǒguāng zhàoliàng le tiānkōng
lửa thắp sáng bầu trời
阳光照亮世界,知识教人聪明
yángguāng zhàoliàng shìjiè , zhīshí jiàorén cōngmíng
thế giới được chiếu sáng bởi mặt trời, và con người bởi tri thức
用提灯照亮道路
yòng tídēng zhàoliàng dàolù
thắp sáng con đường bằng đèn lồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc