Tiếng Trung giản thể

照射

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 照射

  1. tỏa sáng
    zhàoshè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一道耀眼的阳光从门口照射进来
yīdào yàoyǎnde yángguāng cóng ménkǒu zhàoshè jìnlái
một trục ánh sáng mặt trời rực rỡ xuyên qua ô cửa
早上的太阳照射着我们
zǎoshàng de tàiyáng zhàoshè zháo wǒmen
ánh nắng ban mai chiếu xuống chúng tôi
防护植物不受阳光直接照射
fánghù zhíwù bùshòu yángguāng zhíjiē zhàoshè
để bảo vệ thực vật khỏi ánh nắng trực tiếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc