Tiếng Trung giản thể
照射
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一道耀眼的阳光从门口照射进来
yīdào yàoyǎnde yángguāng cóng ménkǒu zhàoshè jìnlái
một trục ánh sáng mặt trời rực rỡ xuyên qua ô cửa
早上的太阳照射着我们
zǎoshàng de tàiyáng zhàoshè zháo wǒmen
ánh nắng ban mai chiếu xuống chúng tôi
防护植物不受阳光直接照射
fánghù zhíwù bùshòu yángguāng zhíjiē zhàoshè
để bảo vệ thực vật khỏi ánh nắng trực tiếp