Tiếng Trung giản thể
照旧
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我照旧还是喜欢你
wǒ zhàojiù háishì xǐhuān nǐ
Tôi vẫn thích bạn như trước đây
我照旧是个老头儿
wǒ zhàojiù shì gè lǎotouer
Tôi vẫn là một ông già
嗓音似乎照旧
sǎngyīn sìhū zhàojiù
giọng nói có vẻ giống như trước đây
她照旧得意洋洋地谈下去
tā zhàojiù déyìyángyáng dì tán xiàqù
cô ấy đã nói chuyện và nói một cách đắc thắng
一切照旧
yīqiēzhàojiù
không có gì thay đổi