Tiếng Trung giản thể

照旧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 照旧

  1. như trước
    zhàojiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我照旧还是喜欢你
wǒ zhàojiù háishì xǐhuān nǐ
Tôi vẫn thích bạn như trước đây
我照旧是个老头儿
wǒ zhàojiù shì gè lǎotouer
Tôi vẫn là một ông già
嗓音似乎照旧
sǎngyīn sìhū zhàojiù
giọng nói có vẻ giống như trước đây
她照旧得意洋洋地谈下去
tā zhàojiù déyìyángyáng dì tán xiàqù
cô ấy đã nói chuyện và nói một cách đắc thắng
一切照旧
yīqiēzhàojiù
không có gì thay đổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc