照相

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 照相

  1. để chụp ảnh
    zhàoxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在一起照相了相
zàiyīqǐ zhàoxiàng le xiāng
chụp ảnh chung
给爸妈照相
gěi bàmā zhàoxiàng
để chụp ảnh của mẹ và bố
学习照相技术
xuéxí zhàoxiàng jìshù
học nhiếp ảnh
照相馆
zhàoxiāngguǎn
phòng chụp hình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc