Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
照相
New HSK 2
照相
Thêm vào danh sách từ
để chụp ảnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 照相
để chụp ảnh
zhàoxiàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在一起照相了相
zàiyīqǐ zhàoxiàng le xiāng
chụp ảnh chung
给爸妈照相
gěi bàmā zhàoxiàng
để chụp ảnh của mẹ và bố
学习照相技术
xuéxí zhàoxiàng jìshù
học nhiếp ảnh
照相馆
zhàoxiāngguǎn
phòng chụp hình
Các ký tự liên quan
照
相
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc