Trang chủ>HSK 3>照相机
照相机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 照相机

  1. Máy ảnh
    zhàoxiàngjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别忘带照相机
bié wàng dài zhàoxiàngjī
đừng quên mang theo máy ảnh
拿着照相机
ná zhe zhàoxiàngjī
cầm máy ảnh
数码照相机
shùmǎ zhàoxiàngjī
máy ảnh kỹ thuật số

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc