Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
>
照相机
HSK 3
照相机
Thêm vào danh sách từ
Máy ảnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 照相机
Máy ảnh
zhàoxiàngjī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
别忘带照相机
bié wàng dài zhàoxiàngjī
đừng quên mang theo máy ảnh
拿着照相机
ná zhe zhàoxiàngjī
cầm máy ảnh
数码照相机
shùmǎ zhàoxiàngjī
máy ảnh kỹ thuật số
Các ký tự liên quan
照
相
机
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc