Trang chủ>照相馆

Tiếng Trung giản thể

照相馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 照相馆

  1. nơi chụp ảnh
    zhàoxiàngguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一家新照相馆开业了
yījiā xīn zhàoxiāngguǎn kāiyè le
studio ảnh mới đã mở
到照相馆去照相
dào zhàoxiāngguǎn qù zhàoxiàng
đến studio để chụp ảnh
照相馆用照相机
zhàoxiāngguǎn yòng zhàoxiàngjī
máy quay phim trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc