Tiếng Trung giản thể

照看

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 照看

  1. để mắt đến, chăm sóc
    zhàokàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

照看得很好
zhàokàn dé hěnhǎo
chăm sóc rất tốt
帮父母照看宝宝
bāng fùmǔ zhàokàn bǎobǎo
để giúp cha mẹ để mắt đến em bé
悉心照看
xīxīn zhàokàn
chăm sóc cẩn thận
照看孩子
zhàokàn háizǐ
chăm sóc một đứa trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc