Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
照看
Tiếng Trung giản thể
照看
Thêm vào danh sách từ
để mắt đến, chăm sóc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 照看
để mắt đến, chăm sóc
zhàokàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
照看得很好
zhàokàn dé hěnhǎo
chăm sóc rất tốt
帮父母照看宝宝
bāng fùmǔ zhàokàn bǎobǎo
để giúp cha mẹ để mắt đến em bé
悉心照看
xīxīn zhàokàn
chăm sóc cẩn thận
照看孩子
zhàokàn háizǐ
chăm sóc một đứa trẻ
Các ký tự liên quan
照
看
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc